



Máy chiếu Canon LV-X320QA65S95D (65 inch)




















Thông số kĩ thuật

Những điểm nổi bật của sản phẩm
Những điểm nổi bật của sản phẩm
- Thiết kế gọn nhẹ:
Trọng lượng chỉ 2,5 kg, dễ dàng vận chuyển và cài đặt.
- Công nghệ BrilliantColor:
Sử dụng thuật toán xử lý màu mới với vòng 6 màu giúp tái tạo màu sắc sống động và chính xác hơn.
Tính năng Screen Colour điều chỉnh màu sắc hình ảnh khi chiếu lên nền không trắng.
- Chi phí bảo trì thấp:
Hệ thống đèn không cần bộ lọc khí, giảm chi phí bảo trì và vận hành.
Tuổi thọ đèn lên tới 6000 giờ khi sử dụng ở chế độ eco-mode.
- Giao diện MHL:
Kết nối và chiếu hình trực tiếp từ smartphone hoặc máy tính bảng, lý tưởng cho lớp học và thuyết trình.
- Độ sáng cao:
Độ sáng lên tới 3200 lumens, đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt trong môi trường sáng.
Đối tượng sử dụng phù hợp
- Giáo viên và sinh viên:
Cần thiết bị chiếu dễ mang theo và kết nối với thiết bị di động cho các bài thuyết trình và giảng dạy.
- Doanh nghiệp nhỏ:
Tìm kiếm máy chiếu với chi phí vận hành thấp và bảo trì dễ dàng để sử dụng trong các cuộc họp và thuyết trình.
- Người dùng cá nhân:
Những người yêu thích xem phim hoặc chơi game tại nhà, cần máy chiếu có chất lượng hình ảnh tốt với chi phí hợp lý.
- Nhà tổ chức sự kiện:
Cần thiết bị chiếu gọn nhẹ, dễ dàng vận chuyển cho các sự kiện, hội thảo hoặc triển lãm.
Thông tin sản phẩm
Giới thiệu: Máy chiếu Canon LV-X320 (XGA - 1024x768 px)
LV-X320 là mẫu máy chiếu gọn nhẹ với trọng lượng 2,5 kg, dễ dàng vận chuyển và cài đặt. Dòng sản phẩm màn hình rộng WXGA này cũng được nâng cấp tính năng tái tạo màu sắc sống động và có chi phí vận hành thấp hơn nhờ tính năng lọc-khí-không-mất-phí, cho doanh nghiệp cũng như người dùng cuối những kết quả tối ưu với chi phí tối thiểu.
Công nghệ BrilliantColor
Để có được chất lượng hình ảnh cao cấp, LV-X320 được trang bị công nghệ BrilliantColor™ sử dụng thuật toán xử lí màu mới đảm bảo cho màu sắc trung thực và chính xác hơn. Thay vì một vòng 4 màu thông thường, các máy chiếu LV mới này được tích hợp vòng 6 màu cho màu sắc phong phú hơn và sáng hơn. Trong trường hợp người dùng phải chiếu hình lên tường màu thay vì nền trắng, tính năng Screen Colour sẽ giúp chỉnh sửa mà sắc hình ảnh cho phù hợp với màu sắc của màn chiếu
Bảo trì tối thiểu cho độ bền tối đa
Được trang bị hệ thống đèn mà không cần bộ lọc khí giúp chi phí bảo trì và vận hành giảm đáng kể. Hệ thống đèn này cũng rất bền, và nếu sử dụng ở chế độ eco-mode, hệ thống này sẽ có tuổi thọ khoảng 6000 giờ.
Giao diện MHL
Người dùng có thể kết nối và chiếu hình trực tiếp từ các thiết bị smartphone hay máy tính bảng tương thích qua giao diện MHL. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi sử dụng trong lớp học hay các bài thuyết trình
Thông số kỹ thuật
Loại máy chiếu | |
Loại sản phẩm | Máy chiếu |
Thiết bị ảnh/ số | DMD x1 |
DMD | |
Số lượng điểm ảnh | 1024x768 (XGA) |
Kích thước/ Tỉ lệ khuôn hình | Loại 0,55/ 4:3 |
Ống kính chiếu | |
Tỉ lệ Zoom/ chiều dài tiêu cự/ giá trị F | 1,1x / 22,0–24,1mm / F2,56–2,68 |
Khoảng cách chiếu | W: 2,38 – 7,15 m T: 2,62 – 7,87 m |
Khoảng cách chiếu cho 100” | 3,97 – 4,37 m |
Tỉ lệ chiếu (*1) | 1,96:1 – 2,15:1 |
Thao tác | Zoom: bằng tay, lấy nét: bằng tay |
Nguồn điện | |
Loại đèn | Đèn nén siêu cao dành cho máy chiếu |
Công suất đèn | 210/170 W (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Hình ảnh | |
Hệ thống quang học | Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự |
Độ sáng | 3200/2550 lm (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Tỉ lệ rọi sáng vùng biên | 80% |
Tỉ lệ tương phản | 10000:1 |
Kích thước ảnh (*2) | Loại 60 – 180 |
Tỉ lệ dịch chuyển ống kính | 60%, cố định |
Zoom điện (theo bước dài) | Tối đa 2x |
Phạm vi điều chỉnh keystone | H ±30°, V ±30° |
Tín hiệu ảnh | |
Ngõ vào máy tính Analog | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC |
Ngõ vào máy tính kĩ thuật số | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA |
Ngõ vào video kĩ thuật số | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p |
Ngõ vào MHL | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i |
Ngõ vào video thành phần | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i |
Ngõ vào video /S-video | NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N / PAL-60 |
Ngõ cắm | |
Ngõ Mini D-sub 15pin x 2 | Ngõ vào Analog PC / Component video |
HDMI(MHL) | Ngõ vào Digital PC / Digital video / MHL |
RCA | Ngõ vào Composite video |
Mini DIN4 | Ngõ vào S-video |
Giắc cắm mini | Ngõ vào Audio |
Giắc cắm mini | Ngõ ra Audio |
Dsub9 | Kết nối RS-232C |
RJ45 | 100BASE-TX / 10BASE-T |
USB loại B | Cổng dịch vụ |
Thông số máy | |
Chân điều chỉnh | Phía trước: 1, Phía sau: 1 (góc nâng có thể lên tới 6°) |
Loa | 10W, monaural |
Kích thước (W x H x D) | W: 282 mm, H: 114,5 mm, D: 232 mm |
Trọng lượng | 2,5 kg (5,5 lbs) |
Độ nhiễu | 38 / 31dB (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Các thông tin khác | |
Nguồn điện | AC100V - 240V 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện | 350 W / 240 W (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby | 3.0 W (Standby) khi cài đặt là: Standby LAN:On 0.5 W (Standby) khi cài đặt là: Standby LAN:Off |
Nhiệt độ khi vận hành | 0°C (32°F) nguồn 40°C (104°F) |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa LV-RC08, cáp máy tính, dây nguồn |